Có 1 kết quả:

鼻祖 tị tổ

1/1

tị tổ [tỵ tổ]

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người bắt đầu một dòng họ, sáng lập một nghề, một học thuyết, một ngành hoạt động.